|
English Translation |
|
More meanings for đảo ngược
reverse
verb
|
|
đảo ngược,
hủy bỏ,
nghịch lại,
khiêu vũ xoay tròn,
ngược,
thủ tiêu,
làm lộn xộn,
lộn ngược
|
inverted
adjective
|
|
đảo lộn,
đảo ngược,
làm lộn
|
invert
verb
|
|
đảo ngược,
làm đảo lộn,
làm lộn thứ tự,
lộn ngược
|
inversion
noun
|
|
đảo ngược,
phép nghịch đảo,
sự đảo ngược,
sự làm đảo lộn,
sự lộn ngược
|
turn the tide
|
|
đảo ngược
|
reversal
noun
|
|
đảo ngược,
sự biến chuyển,
sự đảo ngược,
sự hủy bỏ,
sự thay đổi
|
reversed
|
|
đảo ngược
|
overturned
|
|
đảo ngược
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|