|
What's the Vietnamese word for ramify? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for ramify
See Also in Vietnamese
Similar Words
fork
noun, verb
|
|
cái nĩa,
chĩa ra nhiều nhánh,
cái chĩa,
cái nĩa,
nĩa
|
disunite
verb
|
|
phân chia
|
dissever
verb
|
|
chia ra
|
bifurcate
adjective, verb
|
|
chia hai nhánh,
chia làm đôi,
chia hai đường
|
uncouple
verb
|
|
vô dụng,
mở dây xích,
tháo dây,
tháo những toa xe
|
disjoin
verb
|
|
bỏ đi,
chia rẻ
|
unlink
verb
|
|
bỏ liên kết,
tháo vải lót
|
unyoke
verb
|
|
unyoke,
nghỉ làm việc,
nghỉ ngơi
|
|
|
|
|
|
|