|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
be prepared
|
|
được chuẩn bị
|
to
preposition
|
|
đến,
dùng để chỉ thời giời,
đến,
về chuyện gì,
về hướng
|
prepared
adjective
|
|
chuẩn bị,
chuẩn bị,
sửa soạn,
dự bị
|
be
verb
|
|
được,
chúng nó túng tiền,
để yên tôi nào,
làm sao bây giờ,
cha nó là trạng sư
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|