|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
the boy next door
|
|
cậu bé ở bên cạnh chiếc cửa ra vào
|
next door
noun
|
|
cánh cửa tiếp theo,
nhà bên cạnh,
nhà gần bên,
nhà kế bên
|
door
noun
|
|
cửa,
cánh cửa,
cửa,
hấp hối,
ở ngoài trời
|
next
adjective, adverb
|
|
kế tiếp,
chỉ thời gian sau,
lần sau,
nơi gần hơn hết,
bên cạnh
|
boy
noun
|
|
con trai,
thanh niên,
bồi,
học trò
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|