|
English Translation |
|
More meanings for nhà kế bên
See Also in Vietnamese
See Also in English
house
noun, verb
|
|
nhà ở,
cất vào vựa,
cho ở,
cho trọ,
cất lúa vào kho
|
next
adjective, adverb
|
|
kế tiếp,
chỉ thời gian sau,
lần sau,
nơi gần hơn hết,
bên cạnh
|
the
|
|
các
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|