|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
down
noun, adjective, verb, adverb, preposition
|
|
xuống,
lông tơ,
lông măng,
dải cát,
chổ lòi lõm
|
tread
noun, verb
|
|
tread,
bước đi,
đặt chân lên,
dáng đi,
dấu chân đi
|
See Also in Vietnamese
đi
adjective, verb
|
|
go,
depart,
migrate,
parting,
range
|
xuống
verb, adverb
|
|
down,
go down,
come down,
descend,
alight
|
|
|
|
|
|
|