|
What's the Vietnamese word for cordiality? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for cordiality
See Also in Vietnamese
Similar Words
friendliness
noun
|
|
thân thiện,
bị bỏ rơi,
không ai được che chở
|
congeniality
noun
|
|
sự đoàn kết,
thích đáng
|
sociability
noun
|
|
nULL,
tính xả giao
|
amicability
noun
|
|
sự thân thiện,
thân mật
|
affability
noun
|
|
lòng thương xót,
hòa nhả
|
amiability
noun
|
|
tính đáng tin cậy,
hão ý,
nhã nhặn,
tánh dể thương
|
geniality
noun
|
|
tính cách,
sự lỗi lạc,
sự tài ba,
sự xuất chúng
|
amity
noun
|
|
tình yêu,
tình bạn bè,
tình bằng hửu,
tình giao hảo,
thân thiện
|
Nearby Translations
|
|
|
|
|
|