|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
cold hearted
|
|
vô cảm
|
cold-hearted
adjective
|
|
vô cảm,
vô tình
|
heart
noun
|
|
tim,
hết lòng,
hết lòng hết dạ,
hết lòng làm việc,
hăng hái
|
broken-hearted
|
|
tan vỡ
|
broken hearted
|
|
tan vỡ
|
faint-hearted
adjective
|
|
yếu đuối,
bẻn lẻn,
e lệ,
nhút nhát,
rụt rè
|
light-hearted
adjective
|
|
nhẹ nhàng,
dể tánh,
hoạt bát,
vui vẻ
|
hard-hearted
adjective
|
|
khó tính,
vô tình
|
half-hearted
adjective
|
|
nửa vời,
hửng hờ,
không sốt sắng
|
warm-hearted
adjective
|
|
ấm lòng,
hăng hái,
nhiệt thành,
sốt sắng
|
kind-hearted
adjective
|
|
tốt bụng,
có lòng ân cần,
có lòng nhân từ,
có lòng tốt,
hảo tâm
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|