|
English Translation |
|
More meanings for nhẹ nhàng
lightly
adverb
|
|
ánh sáng,
chiếu sáng,
nhẹ nhàng,
soi sáng,
trong sáng
|
delicate
adjective
|
|
tinh vi,
kéo léo,
khó khăn,
khó nghỉ,
khó xử,
nhẹ nhàng
|
airy
adjective
|
|
cao ở trên không,
không thành thật,
nhẹ nhàng,
như không khí,
rất nhẹ,
thoáng hơi
|
gingerly
adjective
|
|
cẩn thận,
cẩn trọng,
nhẹ nhàng,
nhè nhẹ,
thận trọng,
tránh tiếng động
|
piano
adverb
|
|
chậm rải,
nhẹ nhàng
|
flying
adjective
|
|
đang bay,
đang trốn,
nhẹ nhàng
|
lightsome
adjective
|
|
dể tánh,
nhanh nhẹn,
nhẹ nhàng,
uyển chuyển,
vui vẻ
|
sleazy
adjective
|
|
mỏng,
nhẹ,
nhẹ nhàng
|
dry-fly
noun
|
|
nhẹ nhàng
|
See Also in Vietnamese
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|