|
What's the Vietnamese word for tycoon? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for tycoon
See Also in English
See Also in Vietnamese
Similar Words
businessman
noun
|
|
doanh nhân,
người buôn bán,
nhà kinh doanh,
nhà doanh thương,
nhà thương mải
|
millionaire
noun
|
|
nhà triệu phú,
nhà triệu phú
|
industrialist
noun
|
|
nhà công nghiệp,
kỷ nghệ gia,
ngành công nghiệp,
ngành kỷ nghệ,
ngành thực nghiệp
|
entrepreneur
noun
|
|
doanh nhân,
bầu gánh,
bầu hát,
chủ gánh hát,
người bao thầu
|
capitalist
noun, adjective
|
|
tư bản tư bản,
nhà tư bản,
xuất vốn cho người khác
|
financier
noun
|
|
nhà tài chính,
người xuất vốn
|
magnate
noun
|
|
phóng đại,
đại thần
|
have
noun, verb
|
|
có,
có,
lường gạt,
nhận chắc,
qủa quyết
|
|
|
|
|
|
|