|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for draw an analogy
See Also in English
analogy
noun
|
|
sự giống nhau,
phép loại suy,
sự giống nhau,
sự tương tợ
|
draw
noun, verb
|
|
vẽ tranh,
lôi ra,
chú ý,
đến gần,
vẻ
|
an
article
|
|
một,
giống như chử a,
trước mẫu tự thành an
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|