|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
easy to get along with
|
|
dễ theo kịp
|
get along
verb
|
|
hòa thuận,
đi đi,
chở người nào,
cút đi,
đồng ý
|
along
adverb
|
|
dọc theo,
không thân nhân,
để yên,
không kể,
dọc theo
|
with
preposition
|
|
với,
cùng với,
với
|
get
noun, verb
|
|
được,
bị cảm,
cút đi,
đánh bẩy,
bắt được
|
along with
|
|
cùng với
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|