|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for learn by heart
See Also in English
by heart
|
|
thuộc Long
|
heart
noun
|
|
tim,
hết lòng,
hết lòng hết dạ,
hết lòng làm việc,
hăng hái
|
learn
verb
|
|
học hỏi,
báo cho biết,
dạy,
học hỏi,
học tập
|
by
preposition, adverb
|
|
bởi,
qua,
gần đây,
ban ngày,
chút nữa
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|