|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
come alive
|
|
trở nên sống động
|
alive
adjective
|
|
sống sót,
chú ý đến,
còn sống,
giử một kỷ niệm,
sống lại
|
again
adverb
|
|
lần nữa,
bắt đầu lại,
hơn nửa,
lần nửa,
tỉnh lại
|
come
verb
|
|
đến,
đến,
đi đến,
đi lại,
đi tới
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|