|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
at bay
|
|
ở Vịnh
|
keep
noun, verb
|
|
giữ,
tuân theo,
canh phòng,
để riêng,
canh giử
|
keep at
|
|
giữ tại
|
bay
noun, adjective
|
|
vịnh,
song,
gian,
cây lá tháng,
tiếng chó sủa
|
at
noun, preposition
|
|
tại,
khi,
ở,
ở giửa,
lúc
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|