|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
go to
|
|
đi đến
|
class
noun, verb
|
|
lớp học,
thứ hạng,
cấp,
đẳng,
thứ đẳng
|
to
preposition
|
|
đến,
dùng để chỉ thời giời,
đến,
về chuyện gì,
về hướng
|
go
noun, verb
|
|
đi,
đi ra,
trôi qua,
đi vô,
đi lui
|
See Also in Vietnamese
đến
noun, adjective, verb, preposition
|
|
come,
to,
until,
coming,
till
|
lớp
noun
|
|
class,
coat
|
đi
adjective, verb
|
|
go,
depart,
migrate,
parting,
range
|
|
|
|
|
|
|