|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
queue
noun, verb
|
|
xếp hàng,
nối đuôi,
sắp hàng,
đoàn người nối nhau,
đoàn xe nối nhau
|
wait
noun, verb
|
|
chờ đợi,
đợi,
phục kích,
sự chờ đợi,
sự ngừng lại
|
in
adverb, preposition
|
|
trong,
ở,
ở trong,
tại,
nhân vì
|
wait in
|
|
chờ đợi
|
See Also in Vietnamese
hàng
noun
|
|
row,
line,
series,
rank,
column
|
chờ
verb
|
|
wait,
await,
bide,
abide
|
xếp
verb
|
|
ranks,
ruck,
enshrine,
ply
|
|
|
|
|
|
|