|
English Translation |
|
More meanings for thổi
blow
verb
|
|
làm hết hơi,
phun nước,
thổi
|
wind
verb
|
|
cuốn chỉ,
xoay tròn,
làm thở hổn hển,
thổi,
chó đánh hơi
|
puff
verb
|
|
phun,
phun ra,
nhả ra như luồng khói,
nhả ra những làn,
thổi,
thở
|
blew
|
|
thổi
|
blowing
noun
|
|
thổi,
hơi gió thổi,
sự đụng chạm,
sự nổ,
sự nổi lên
|
blown
|
|
thổi
|
blows
|
|
thổi
|
See Also in Vietnamese
gió thổi mạnh
adjective, verb
|
|
gusty,
crazy,
breeze
|
thổi sáo
verb
|
|
flute,
tootle
|
thổi kèn
verb
|
|
trumpet,
blare,
toot
|
thời
noun
|
|
time,
tide
|
thôi
verb
|
|
stop,
cease,
end,
vacate
|
thoi
verb
|
|
buffet,
pound,
biff,
drub
|
Similar Words
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|