|
English Translation |
|
More meanings for loại kem sữa
See Also in Vietnamese
See Also in English
milk
noun, verb
|
|
sữa,
bóc lột,
lợi dụng,
nước dừa,
vắt sữa
|
shake
noun, verb
|
|
lắc,
lung lay,
rung rinh,
làm rung,
đánh có tiếng rung
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|