|
English Translation |
|
More meanings for vết
patch
noun
|
|
điểm,
đốm,
miếng che con mắt đau,
miếng đất,
vết,
miếng giẻ
|
smear
noun
|
|
dấu,
đốm,
vết
|
imprint
noun
|
|
chổ in và ngày xuất bản,
dấu,
tên nhà xuất bản,
vết
|
speck
noun
|
|
chổ thúi của cây,
dấu,
vết
|
print
noun
|
|
ảnh in,
dấu,
sự in,
sự rửa phim,
chữ in,
vết
|
scent
noun
|
|
hương thơm,
hơi,
dấu,
dầu thơm,
mùi,
mùi thơm
|
splotch
noun
|
|
vết
|
See Also in Vietnamese
vết thương
noun
|
|
wound,
injury,
cut,
trauma,
sore
|
vết trầy
noun
|
|
scratch,
abrasion,
hack,
score
|
vết bẩn
noun
|
|
dirty,
stain
|
vết nứt
noun
|
|
crack,
shake
|
dấu vết
noun
|
|
mark,
vestige,
stamp
|
vết sẹo
noun
|
|
scar
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|