|
English Translation |
|
More meanings for thuyết phục
satisfy
verb
|
|
nghe theo,
làm cho tin theo,
làm thỏa mản,
làm tròn nhiệm vụ,
làm vui lòng,
thuyết phục
|
convinced
adjective
|
|
thuyết phục,
tin chắc,
xác tin
|
convinces
|
|
thuyết phục
|
convincing
adjective
|
|
thuyết phục,
minh xác
|
convincingly
|
|
thuyết phục
|
convince of
|
|
thuyết phục
|
persuaded
|
|
thuyết phục
|
persuading
|
|
thuyết phục
|
persuasion
noun
|
|
thuyết phục,
giống,
lòng tin,
lòng tín ngưởng,
quốc tịch
|
persuasive
adjective
|
|
thuyết phục,
duyên cớ,
khiến tin theo
|
persuasively
|
|
thuyết phục
|
compelling
adjective
|
|
thuyết phục,
cưỡng bách
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|