|
English Translation |
|
More meanings for đúng con đường nầy
See Also in Vietnamese
See Also in English
right
noun, adjective, verb, adverb
|
|
đúng,
ngay,
hoàn toàn,
tất cả,
hết
|
way
noun
|
|
đường,
đạo,
đường,
đường đi,
lộ
|
of
preposition
|
|
của,
của
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|