|
English Translation |
|
More meanings for quận
county
noun
|
|
khu hành chánh,
một địa hạt,
quận,
tỉnh lỵ
|
township
noun
|
|
quận,
tỉnh lẻ,
thành phố nhỏ,
thị xả,
thôn ấp
|
the county
|
|
quận
|
prefecture
noun
|
|
quận,
văn phòng tỉnh trưởng
|
borough
noun
|
|
quận,
thành phố,
thị xã
|
See Also in Vietnamese
quần
noun
|
|
trousers,
pants
|
người ở quận
noun
|
|
townspeople
|
quăn
noun, adjective, verb
|
|
curly,
curling,
hurl,
frizzy
|
khu hành chánh của quận
|
|
administrative district of the county
|
quấn
noun, verb
|
|
wrap,
coil,
muffle,
gird
|
quán
noun
|
|
shop,
booth,
kiosk
|
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|