|
What's the Vietnamese word for gird? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for gird
bao vây
verb
|
|
encircle,
beset,
mob,
hem,
round up
|
bao quanh
verb
|
|
encompass,
encircle,
circle,
crown,
embay
|
vấn xung quanh
verb
|
|
gird
|
buộc
verb
|
|
tie,
bind,
attach,
fasten,
cord
|
chế nhạo
verb
|
|
mock,
taunt,
deride,
quiz,
burlesque
|
quấn
noun
|
|
gird
|
See Also in English
See Also in Vietnamese
Similar Words
surround
noun, verb
|
|
vây quanh,
rào chung quanh,
đường viền
|
encircle
verb
|
|
bao vây,
bao quanh,
bọc quanh,
vây quân địch
|
environ
verb
|
|
môi trường,
bọc chung quanh
|
engird
verb
|
|
engird,
buộc
|
orbit
noun, verb
|
|
quỹ đạo,
tầm ảnh hưởng,
quĩ đạo,
tầm hoạt động,
vùng ảnh hưởng
|
|
|
|
|
|
|