|
English Translation |
|
More meanings for không có sức
incapacitate
verb
|
|
bất tài,
không có sức,
làm thành bất lực
|
enervate
adjective
|
|
không có gân,
không có nghị lực,
không có sức
|
impotent
adjective
|
|
bất lực,
không có năng lực,
không có sức,
suy yếu
|
ill-conditioned
adjective
|
|
điều kiện không tốt,
không có sức,
không khỏe mạnh,
mệt mõi,
yếu đuối
|
See Also in Vietnamese
không
particle, noun, adjective, conjunction, preposition, adverb
|
|
are not,
not,
no,
nothing,
neither
|
có
|
|
have
|
có
verb
|
|
have,
have to,
possess,
obtain,
exist
|
không có
noun, adjective, verb
|
|
no,
devoid,
less,
want,
destitute
|
sức
|
|
strength
|
sức
noun
|
|
strength,
stress,
efficiency,
scope
|
See Also in English
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|