|
English Translation |
|
More meanings for suy yếu
weaken
verb
|
|
làm yếu bớt,
làm yếu đuối,
suy nhược,
suy yếu
|
wilt
verb
|
|
hao mòm,
khơ héo,
suy yếu,
tàn úa
|
peak
verb
|
|
hao mòn,
suy yếu,
trở nên suy nhược,
dựng thẳng trục buồm
|
dwindle
verb
|
|
giãm bớt,
suy nhược,
suy yếu
|
impotent
adjective
|
|
bất lực,
không có năng lực,
không có sức,
suy yếu
|
caducous
adjective
|
|
suy yếu
|
decrepit
adjective
|
|
già yếu,
lọm khọm,
lụ khụ,
suy yếu
|
inanity
noun
|
|
suy nhược,
suy yếu,
yếu đuối
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|