|
English Translation |
|
More meanings for xứ
land
noun
|
|
bất động sản,
đất,
đất đai,
địa,
địa phương,
lục địa
|
country
noun
|
|
quê hương,
đồng ruộng,
miền,
nơi quê nhà,
nước,
ở đồng
|
latitude
noun
|
|
bề ngang,
bề rộng,
miền,
trọn quyền,
vĩ độ,
vĩ tuyến
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|