|
English Translation |
|
More meanings for phần mộ
grave
noun
|
|
mồ mã,
nghĩa trang,
phần mộ
|
tomb
noun
|
|
mộ,
mồ mã,
phần mộ
|
cell
noun
|
|
pin,
chổi nhỏ,
đội bộ binh,
lỗ trong ổ trứng,
ngục tối,
tế bào
|
tumulus
noun
|
|
mộ phần bằng đá,
phần mộ
|
entomb
verb
|
|
chôn,
mai táng,
phần mộ
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|