|
English Translation |
|
More meanings for đội bộ binh
cell
noun
|
|
pin,
chổi nhỏ,
đội bộ binh,
lỗ trong ổ trứng,
ngục tối,
tế bào
|
section
noun
|
|
đội bộ binh,
một đoạn,
một khúc,
phần của vật,
sự cắt ra,
sự chia ra
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|