|
English Translation |
|
More meanings for làm tan
dissipate
verb
|
|
tiêu tan,
ăn chơi phóng đảng,
giải trí,
làm tan,
tiêu bậy,
xài phí
|
melt
verb
|
|
cảm động,
chảy vì sức nóng,
làm cảm động,
làm tan,
xúc động,
nấu chảy
|
dissolve
verb
|
|
chạy tán loạn,
giải tán,
hủy bỏ,
hủy phá,
giải trừ,
làm tan
|
disperse
verb
|
|
bỏ hàng ngủ chạy,
giải tán,
làm tan,
làm tán loạn,
rải rác khắp nơi,
reo rắc sự sợ sệt
|
solvent
adjective
|
|
hòa tan,
làm tan
|
remove
verb
|
|
bôi,
cách chức,
dời đi nơi khác,
đổi chổ,
làm cho xa ra,
làm tan
|
dissipation
noun
|
|
ăn chơi phóng đảng,
giải trí,
làm tan,
làm tiêu tan,
lảng phí,
phân tán
|
discuss
verb
|
|
bàn cải,
bàn luận,
làm tan
|
dispel
verb
|
|
làm cho hết sợ,
làm tan
|
preclude
verb
|
|
làm tan,
phá tan,
phòng ngừa
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|