|
English Translation |
|
More meanings for xóa bỏ
delete
verb
|
|
bôi bỏ,
gạch bỏ,
tẩy bỏ,
xóa bỏ
|
scratch out
verb
|
|
xóa bỏ
|
raze
verb
|
|
gạch bỏ,
làm chợt da,
làm trầy da,
phá bằng,
phá hủy,
xóa bỏ
|
recall
verb
|
|
gọi về,
hồi tưởng,
thủ tiêu,
triệu hồi,
kêu về,
xóa bỏ
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|