|
English Translation |
|
More meanings for làm trầy da
excoriate
verb
|
|
làm trầy da,
sưới da
|
graze
verb
|
|
ăn cỏ,
dẫn súc vật ăn cỏ,
súc vật ăn cỏ,
cho súc vật ăn cỏ,
gặm cỏ,
làm chợt da
|
raw
verb
|
|
làm chợt da,
làm người nào mũi lòng,
làm trầy da
|
raze
verb
|
|
gạch bỏ,
làm chợt da,
làm trầy da,
phá bằng,
phá hủy,
xóa bỏ
|
scuff
verb
|
|
chà,
đi không nhắc chân lên,
kéo lê chân,
làm trầy da
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|