|
English Translation |
|
More meanings for trạng thái ẩm ướt
See Also in Vietnamese
trạng thái
noun
|
|
status,
state,
condition,
plight
|
ẩm ướt
adjective
|
|
wet,
humid,
moist,
juicy
|
ướt
|
|
wet
|
ướt
adjective
|
|
wet,
damp,
moist,
sopping
|
ẩm
|
|
warm
|
thái
|
|
status
|
thái
noun, verb
|
|
status,
cut,
cut up,
carve
|
See Also in English
condition
noun, verb
|
|
điều kiện,
thay đổi không khí,
xấy cho khô,
địa vị,
bắt theo điều kiện
|
wet
noun, adjective, verb
|
|
ướt,
mưa,
trạng thái ẩm ướt,
làm ướt,
ẩm
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|