|
English Translation |
|
More meanings for ủy quyền
authority
noun
|
|
ra oai,
được quyền,
người có quyền,
nhà cầm quyền,
nhà đương cuộc,
quyền thế
|
authorize
verb
|
|
cho phép,
cho quyền,
hống hách,
trao quyền,
ủy quyền
|
empower
verb
|
|
cho quyền,
ủy quyền
|
delegacy
noun
|
|
sự cử người,
sự phái người,
ủy quyền
|
devolve
verb
|
|
giao phận sự,
giao trách nhiệm,
thuộc về người thừa hưởng,
ủy quyền,
về phần
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|