|
English Translation |
|
More meanings for đun cho nóng
See Also in Vietnamese
nóng
noun, adjective
|
|
hot,
warm,
heat,
heated,
forward
|
cho
verb
|
|
for,
give,
provide,
grant,
afford
|
đun
verb
|
|
heat,
warm
|
See Also in English
boil
noun, verb
|
|
sôi lên,
cái nhọt,
mụt nhọt,
sự sôi,
nước xoáy
|
hot
adjective, verb
|
|
nóng bức,
cay,
dâm đãng,
nêm gia vị,
dâm dục
|
to
preposition
|
|
đến,
dùng để chỉ thời giời,
đến,
về chuyện gì,
về hướng
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|