|
English Translation |
|
See Also in Vietnamese
See Also in English
humor
noun, verb
|
|
hài hước,
chiều lòng,
dịch,
khí chất,
nước ở trong thân thể
|
bad
noun, adjective
|
|
xấu,
tánh nết xấu,
tình cảnh khó khăm,
vận rủi,
dở
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|