|
English Translation |
|
More meanings for ngấm vào
infiltrate
verb
|
|
làm thấm vào,
ngấm vào,
tẫm vào,
xâm nhập vào
|
pervade
verb
|
|
ngấm vào,
thấm vào,
xâm nhập
|
engrained
adjective
|
|
ăn sâu vào,
ăn sâu vào trí nảo,
dính đầy,
dính vào,
ngấm vào,
thấm vào
|
ingrained
adjective
|
|
ăn sâu vào,
ăn sâu vào trí nảo,
dính đầy,
dính vào,
ngấm vào,
thấm vào
|
infuse
verb
|
|
ngấm vào,
đổ vào,
pha vào,
rót vào,
trút vào
|
See Also in Vietnamese
See Also in English
soak
noun, verb
|
|
ngâm,
chỉ trích ác liệt,
làm thấm nước,
uống quá độ,
ngâm da vào nước
|
in
adverb, preposition
|
|
trong,
ở,
ở trong,
tại,
nhân vì
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|