|
English Translation |
|
More meanings for giá tiền
value
noun
|
|
đánh giá,
định giá hàng hóa,
giá cả,
giá tiền,
giá trị,
trị giá
|
damage
noun
|
|
bất lợi,
giá tiền,
mối thiệt hại,
phí tổn,
sự thiệt hại,
tiền bồi thường
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|