|
English Translation |
|
More meanings for giá trị
value
noun
|
|
đánh giá,
định giá hàng hóa,
giá cả,
giá tiền,
giá trị,
trị giá
|
worth
noun
|
|
có phẩm cách,
đáng,
giá,
giá trị,
xứng đáng
|
face value
noun
|
|
giá ghi,
giá pháp định,
giá trị
|
desert
noun
|
|
công lao,
công trạng,
sự xứng đáng,
giá trị
|
import
noun
|
|
ảnh hưởng,
giá trị,
hàng hóa nhập cảng,
nội dung,
sự đem vào,
sự nhập cảng
|
scope
noun
|
|
bề dài của dây neo,
giá trị,
kiếng soi bọng đái,
khoảng,
năng lực,
phạm vi
|
See Also in Vietnamese
không có giá trị
adjective
|
|
void,
valueless,
inconsiderable,
vile
|
không giá trị
noun, adjective, adverb
|
|
worthless,
invalid,
effete,
fiddling,
bum
|
vô giá trị
noun, adjective, verb
|
|
invalid,
null,
trashy,
scoundrel,
naught
|
có giá trị
adjective
|
|
valid,
worthy,
for effect,
normative
|
giá
|
|
price
|
giá
noun
|
|
price,
rate,
worth,
fare,
assize
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|