|
English Translation |
|
More meanings for thuận lợi
favorable
adjective
|
|
thuận lợi,
tốt,
thuận tiện,
ưu đải
|
favorably
adverb
|
|
thuận lợi,
binh vực,
để dành
|
favourable
|
|
thuận lợi
|
favourably
|
|
thuận lợi
|
consilient
|
|
thuận lợi
|
peaceably
|
|
thuận lợi
|
advantaged
|
|
thuận lợi
|
advantageous
adjective
|
|
thuận lợi,
có ích,
có lợi,
tiện lợi
|
advantageously
|
|
thuận lợi
|
propitious
adjective
|
|
thuận lợi,
tiện lợi,
thuận tiện
|
propitiously
|
|
thuận lợi
|
vantage
noun
|
|
thuận lợi,
điều lợi
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|