|
English Translation |
|
More meanings for thịnh vượng
prosperous
adjective
|
|
phát đạt,
tiện lợi,
thành công,
thịnh vượng,
thuận tiện
|
thrive
verb
|
|
lớn lên,
phát đạt,
thịnh vượng
|
flourishing
noun
|
|
kheo khoang,
nẩy nở,
tươi tỉnh,
thịnh vượng
|
palmy
adjective
|
|
có nhiều cây kè,
sung sướng,
thịnh vượng
|
horn of plenty
|
|
thịnh vượng
|
prosper
verb
|
|
thịnh vượng,
phát đạt,
thành công,
thành tựu
|
prospering
|
|
thịnh vượng
|
prosperously
|
|
thịnh vượng
|
Similar Words
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|