|
English Translation |
|
More meanings for thì quá khứ
See Also in Vietnamese
See Also in English
tense
noun, adjective
|
|
bẩn quá,
căng,
khẩn trương,
tình thế căng thẳng,
thẳng
|
past
adjective, preposition
|
|
quá khứ,
hơn,
ở bên kia,
ở trên kia,
ở trước
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|