|
English Translation |
|
More meanings for hành động cho
See Also in Vietnamese
cho
verb
|
|
for,
give,
provide,
grant,
afford
|
hành
noun
|
|
onions,
onion
|
động
noun, adjective
|
|
motion,
moving,
cave,
movable,
grotto
|
See Also in English
act
noun, verb
|
|
hành động,
giả đò,
hành động,
diển tập,
cư xử
|
for
conjunction, preposition
|
|
cho,
chỉ nguyên nhân,
thế,
chỉ phương hướng,
chỉ mục đích
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|