|
English Translation |
|
More meanings for hành động
act
verb
|
|
cư xử,
giả đò,
hành động,
diển tập,
làm,
làm bộ
|
move
verb
|
|
di cư,
lung lay,
chuyển động,
dọn đi,
nhúc nhích,
vận động
|
deed
noun
|
|
chứng thư,
hành động,
hành vi,
kỳ thật,
thật ra,
theo sự thật
|
doing
noun
|
|
cái đó,
cử chỉ,
hành động,
khiển trách,
làm việc,
những biến cố
|
proceed
verb
|
|
cư xử,
đối đải,
hành động,
kiện người nào,
khởi sự,
khởi tố
|
agent
noun
|
|
chủ động,
đại lý độc quyền,
hành động,
người đại lý,
người quản lý,
tay doanh nghiệp
|
bustle
verb
|
|
hành động,
hoạt động,
vội vàng
|
engineering
noun
|
|
gian kế,
hành động,
thuật công tác
|
hostility
noun
|
|
hành động,
hành vi
|
tort
noun
|
|
hành động
|
ceremony
noun
|
|
hành động,
lể bái,
theo nghi thức
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|