|
English Translation |
|
More meanings for luyện cho cứng vật gì
See Also in Vietnamese
See Also in English
work
noun, verb
|
|
công việc,
bắt người nào làm việc,
hoạt động,
làm việc,
công việc
|
hard
adjective, adverb
|
|
cứng,
siêng năng,
thô,
cứng,
cực nhọc
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|