|
English Translation |
|
More meanings for mô phỏng
imitate
verb
|
|
theo gương,
bắt chước,
mô phỏng
|
imitative
adjective
|
|
bắt chước,
làm giống,
mô phỏng
|
facsimile
verb
|
|
mô phỏng
|
simile
noun
|
|
mô phỏng,
sự đối chiếu,
sự so sánh
|
simulate
verb
|
|
mô phỏng,
giả đò,
giả vờ,
làm bộ,
làm cho giống
|
simulated
adjective
|
|
mô phỏng,
giả bộ,
giả vờ
|
simulations
|
|
mô phỏng
|
postulates
|
|
mô phỏng
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|