|
English Translation |
|
More meanings for âm phủ
hades
noun
|
|
diêm vương,
âm phủ,
địa ngục
|
hell
noun
|
|
âm phủ,
chỗ đầy những sự đau khổ,
địa ngục
|
infernal
adjective
|
|
âm phủ,
ghê ghớm,
thuộc về địa ngục
|
abaddon
noun
|
|
âm phủ,
địa ngục
|
beyond
noun
|
|
âm phủ,
đời sống sau nầy,
không tới được,
ở ngoài tầm,
xa lắm
|
abyss
noun
|
|
âm phủ,
đáy vực,
địa ngục,
vực sâu,
vực thẵm
|
Tartarus
noun
|
|
âm phủ
|
shade
noun
|
|
vong linh,
âm phủ,
bóng,
chụp đèn,
một chút,
sắc thái
|
hereafter
noun
|
|
âm phủ,
ở bên kia thế giới
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|