|
English Translation |
|
More meanings for cắt xéo
See Also in Vietnamese
See Also in English
across
preposition, adverb
|
|
băng qua,
ngang qua,
bên kia,
đi ngang,
đặt vật gì ngang
|
cut
noun, verb
|
|
cắt tỉa,
cắt,
chẻ,
cố ý không có mặt,
bớt
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|