|
English Translation |
|
More meanings for sự thiếu thốn
lack
noun
|
|
không có đủ,
sự túng thiếu,
sự thiếu thốn,
tình trạng thiếu,
túng thiếu
|
privation
noun
|
|
sự nhịn nhục,
sự thiếu thốn,
tình trạng không có,
tình trạng túng thiếu
|
penury
noun
|
|
sự bần cùng,
sự túng thiếu,
sự thiếu thốn,
tình trạng nghèo nàn,
tình trạng thiếu
|
deprivation
noun
|
|
sự thiếu thốn,
bải chức,
bị tước quyền,
lột chức,
mất quyền lợi
|
impassivity
noun
|
|
sự thiếu thốn,
không cãm giác,
không động lòng
|
See Also in Vietnamese
thiếu thốn
noun, adjective, verb, adverb
|
|
lack,
need,
poor,
poorly,
poor-quality
|
thiếu
noun, adjective, verb
|
|
short,
deficient,
incomplete,
owe,
fail
|
Similar Words
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|