|
English Translation |
|
More meanings for khe núi
cove
noun
|
|
chổ đất lòng chảo,
khe núi,
khung tò vò,
một người,
vịnh nhỏ,
vũng nhỏ
|
creek
noun
|
|
khe núi,
lạch nhỏ,
dòng suối nhỏ,
sông nhỏ,
thung lủng nhỏ,
vũng
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|